Hệ thống thông tin địa lý là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là công cụ kết hợp dữ liệu không gian với dữ liệu thuộc tính để quản lý, phân tích và hiển thị thông tin địa lý. GIS mô hình hóa thế giới thực trên nền tảng số, hỗ trợ trực quan hóa và ra quyết định trong nhiều lĩnh vực khoa học, kinh tế và xã hội.

Giới thiệu về hệ thống thông tin địa lý (GIS)

Hệ thống thông tin địa lý (Geographic Information System – GIS) là một nền tảng khoa học – công nghệ kết hợp dữ liệu không gian với dữ liệu thuộc tính nhằm cung cấp công cụ phân tích, hiển thị và quản lý thông tin địa lý. Khái niệm này được hình thành từ nhu cầu biểu diễn và xử lý các hiện tượng tự nhiên, kinh tế – xã hội có liên quan đến vị trí trên bề mặt Trái Đất. GIS không chỉ đơn thuần là bản đồ số mà là một hệ thống tích hợp, cho phép người dùng hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố trong không gian.

GIS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Trong quy hoạch đô thị, nó giúp xác định khu vực dân cư, mạng lưới giao thông, và phân vùng đất sử dụng. Trong lĩnh vực môi trường, GIS cho phép giám sát biến đổi khí hậu, phân tích độ che phủ rừng, hoặc dự báo tác động của thiên tai. Trong lĩnh vực kinh tế – xã hội, GIS hỗ trợ doanh nghiệp tìm vị trí tối ưu để mở rộng thị trường hoặc theo dõi chuỗi cung ứng. Điểm đặc biệt của GIS là khả năng kết nối dữ liệu địa lý với dữ liệu phi không gian, tạo nên công cụ mạnh mẽ cho phân tích đa chiều.

Đặc tính cốt lõi của GIS là khả năng mô hình hóa thế giới thực trên nền tảng kỹ thuật số. Bằng việc biểu diễn các thực thể địa lý như đường, vùng, điểm hoặc bề mặt liên tục, GIS giúp chuyển đổi hiện tượng phức tạp thành dạng dữ liệu có thể lưu trữ, xử lý và phân tích. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu, nhà quản lý và chuyên gia kỹ thuật đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khoa học thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm trực quan.

Thành phần chính của GIS

Một hệ thống GIS hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần khác nhau, hoạt động đồng bộ để bảo đảm hiệu quả. Trước hết là dữ liệu không gian – thành phần cơ bản nhất của bất kỳ hệ thống GIS nào. Dữ liệu không gian thường được thu thập từ bản đồ địa hình, ảnh vệ tinh, ảnh chụp từ máy bay không người lái (UAV), hoặc cảm biến GPS. Loại dữ liệu này mô tả vị trí, hình dạng và mối quan hệ không gian giữa các đối tượng như sông ngòi, đường xá, tòa nhà.

Kế đến là dữ liệu thuộc tính, cung cấp thông tin chi tiết về các đối tượng địa lý. Ví dụ, một bản đồ có thể chỉ ra vị trí của một con sông (dữ liệu không gian), trong khi dữ liệu thuộc tính đi kèm cho biết chiều dài, độ sâu trung bình, mức độ ô nhiễm hay lưu lượng nước. Việc kết hợp dữ liệu không gian và thuộc tính cho phép phân tích phức tạp hơn, chẳng hạn như xác định khu vực có nguy cơ ngập lụt dựa trên độ cao địa hình và mức độ mưa trung bình hàng năm.

Phần mềm GIS là thành phần trung tâm, đóng vai trò xử lý, phân tích và hiển thị dữ liệu. Các nền tảng thương mại như ArcGIS được sử dụng rộng rãi nhờ tính năng mạnh mẽ, trong khi các phần mềm mã nguồn mở như QGIS cho phép cộng đồng nghiên cứu và phát triển dễ dàng tiếp cận. Cùng với phần mềm, phần cứng cũng giữ vai trò quan trọng. Máy chủ hiệu năng cao, thiết bị lưu trữ dung lượng lớn, trạm làm việc đồ họa và các cảm biến thu thập dữ liệu là nền tảng hỗ trợ hoạt động của GIS.

Cuối cùng, nhân lực là yếu tố then chốt. Không có chuyên gia được đào tạo bài bản, dữ liệu và phần mềm chỉ là công cụ thô. Chuyên gia GIS, nhà phân tích dữ liệu không gian, kỹ sư viễn thám và lập trình viên đóng vai trò thiết kế, vận hành và phát triển hệ thống. Điều này cho thấy GIS là một tổ hợp công nghệ – con người – dữ liệu, chứ không chỉ là phần mềm độc lập.

  • Dữ liệu không gian: bản đồ địa hình, ảnh vệ tinh, dữ liệu GPS.
  • Dữ liệu thuộc tính: thông tin chi tiết về đối tượng địa lý.
  • Phần mềm: ArcGIS, QGIS, GRASS GIS.
  • Phần cứng: máy chủ, thiết bị lưu trữ, cảm biến thu thập dữ liệu.
  • Nhân lực: chuyên gia GIS, nhà phân tích, kỹ sư hệ thống.

Mô hình dữ liệu trong GIS

Trong GIS, dữ liệu địa lý được tổ chức dưới hai mô hình chính: vector và raster. Mô hình vector mô tả đối tượng bằng điểm, đường và đa giác. Điểm có thể đại diện cho vị trí của một cột điện, đường mô tả tuyến giao thông, và đa giác biểu diễn khu vực đất đai. Mô hình này có ưu điểm là độ chính xác cao, dung lượng lưu trữ nhỏ và phù hợp với các bài toán liên quan đến hạ tầng, quản lý hành chính.

Ngược lại, mô hình raster biểu diễn dữ liệu bằng lưới ô vuông (pixel). Mỗi pixel lưu trữ giá trị cụ thể, chẳng hạn như độ cao, nhiệt độ hoặc mật độ thực vật. Raster thường được dùng trong ảnh vệ tinh, bản đồ nhiệt, mô hình số độ cao (DEM). Mặc dù dung lượng lưu trữ lớn hơn và độ chi tiết phụ thuộc vào độ phân giải pixel, raster lại rất hữu ích trong phân tích bề mặt liên tục và hiện tượng tự nhiên.

Sự lựa chọn giữa vector và raster phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu. Trong nhiều trường hợp, các hệ thống GIS kết hợp cả hai loại dữ liệu để tận dụng ưu điểm của từng mô hình. Ví dụ, bản đồ quy hoạch đô thị có thể dùng vector để thể hiện mạng lưới giao thông và ranh giới hành chính, đồng thời dùng raster để biểu diễn phân bố dân số hoặc nhiệt độ trung bình.

Đặc điểm Dữ liệu vector Dữ liệu raster
Đơn vị biểu diễn Điểm, đường, đa giác Ô lưới (pixel)
Độ chính xác hình học Cao, mô tả chi tiết biên dạng Phụ thuộc độ phân giải pixel
Dung lượng Thường nhỏ hơn Lớn với độ phân giải cao
Ứng dụng Quy hoạch đô thị, mạng lưới giao thông Ảnh vệ tinh, mô hình địa hình số

Nguyên lý hoạt động của GIS

GIS hoạt động dựa trên quy trình cơ bản gồm bốn bước: thu thập dữ liệu không gian, xử lý và lưu trữ, phân tích, và hiển thị kết quả. Dữ liệu có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như vệ tinh, máy bay, cảm biến IoT, hoặc khảo sát thực địa. Sau khi được chuẩn hóa và lưu trữ, dữ liệu được phân tích để rút ra thông tin hữu ích và cuối cùng hiển thị qua bản đồ, biểu đồ, hoặc mô hình ba chiều.

Trong phân tích GIS, các thao tác phổ biến bao gồm chồng lớp dữ liệu (overlay), phân tích mạng (network analysis), và mô hình hóa địa hình. Chồng lớp dữ liệu cho phép kết hợp nhiều lớp bản đồ để tìm mối quan hệ giữa chúng, chẳng hạn xác định khu vực thích hợp xây dựng dựa trên lớp địa hình, lớp dân cư và lớp hạ tầng. Phân tích mạng dùng để tìm đường đi ngắn nhất, phân tích lưu lượng giao thông. Mô hình hóa địa hình giúp dự báo dòng chảy nước mưa hoặc khu vực có nguy cơ sạt lở đất.

Nguyên lý này có thể biểu diễn tổng quát như sau:

Layeroutput=f(Layer1,Layer2,...,Layern) Layer_{output} = f(Layer_1, Layer_2, ..., Layer_n)

Công thức trên cho thấy một lớp dữ liệu đầu ra có thể được tạo ra bằng cách kết hợp hoặc xử lý nhiều lớp dữ liệu đầu vào. Đây chính là bản chất của phân tích GIS – sử dụng nhiều nguồn dữ liệu để đưa ra kết quả toàn diện và có ý nghĩa thực tiễn.

Các chức năng chính

Một hệ thống GIS hiện đại không chỉ lưu trữ dữ liệu mà còn cung cấp nhiều chức năng phân tích, xử lý và hiển thị. Chức năng cơ bản nhất là quản lý cơ sở dữ liệu không gian. GIS cho phép tổ chức dữ liệu dưới dạng lớp (layer), mỗi lớp biểu diễn một loại thông tin địa lý như đường, sông, địa hình hoặc phân bố dân cư. Việc tổ chức này giúp dễ dàng truy cập, chỉnh sửa và chia sẻ thông tin.

GIS cũng cung cấp chức năng phân tích địa lý. Người dùng có thể thực hiện các phép đo khoảng cách, tính diện tích, xác định vùng đệm (buffer) quanh đối tượng, hoặc phân tích chồng lớp để tìm mối quan hệ giữa nhiều yếu tố. Ví dụ, khi đánh giá nguy cơ lũ lụt, hệ thống có thể kết hợp dữ liệu địa hình, lượng mưa và mật độ dân số để xác định khu vực rủi ro cao.

Khả năng trực quan hóa là một chức năng quan trọng khác. GIS biến dữ liệu phức tạp thành bản đồ số, biểu đồ hoặc mô hình 3D dễ hiểu. Người dùng có thể tương tác trực tiếp với bản đồ, phóng to, thu nhỏ, bật tắt các lớp thông tin để khám phá chi tiết. Ngoài ra, GIS còn hỗ trợ xuất bản bản đồ trực tuyến, tạo điều kiện chia sẻ dữ liệu trên nền web và thiết bị di động.

  • Quản lý dữ liệu không gian: lớp bản đồ, cơ sở dữ liệu thuộc tính.
  • Phân tích địa lý: đo đạc, vùng đệm, chồng lớp.
  • Trực quan hóa: bản đồ số, biểu đồ, 3D, web GIS.
  • Tích hợp hệ thống: liên kết IoT, dữ liệu thời gian thực.

Ứng dụng thực tiễn

GIS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ và quản lý xã hội. Trong quan sát Trái Đất, các tổ chức như NASA Earth Observatory sử dụng GIS kết hợp dữ liệu viễn thám để theo dõi biến đổi khí hậu, diện tích rừng và băng tan. Các bản đồ này giúp cộng đồng khoa học và nhà hoạch định chính sách đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường và đời sống con người.

Trong quy hoạch đô thị, GIS cho phép phân tích mật độ dân cư, hệ thống hạ tầng và không gian xanh để lập kế hoạch phát triển bền vững. Chính quyền thành phố sử dụng GIS để xác định vị trí tối ưu cho trường học, bệnh viện hoặc tuyến giao thông mới. Các công cụ phân tích mạng trong GIS hỗ trợ mô phỏng lưu lượng giao thông, từ đó đưa ra giải pháp giảm tắc nghẽn.

Trong nông nghiệp, GIS được ứng dụng trong mô hình nông nghiệp chính xác. Dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến đất và khí tượng được kết hợp để xác định lượng nước, phân bón, thuốc trừ sâu cần thiết cho từng vùng nhỏ trong cánh đồng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, tăng năng suất và giảm tác động môi trường.

Y tế công cộng cũng hưởng lợi từ GIS. Hệ thống có thể theo dõi sự lan truyền của dịch bệnh, phân tích các yếu tố nguy cơ liên quan đến môi trường và hỗ trợ phân bổ nguồn lực y tế. Trong đại dịch COVID-19, nhiều bản đồ trực tuyến dựa trên GIS đã được sử dụng để theo dõi số ca nhiễm, năng lực bệnh viện và hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.

Quốc phòng và an ninh là một lĩnh vực nhạy cảm nhưng GIS đóng vai trò quan trọng. Quân đội sử dụng GIS để lập bản đồ chiến trường, mô phỏng hoạt động quân sự và giám sát biên giới. Các cơ quan an ninh cũng sử dụng GIS để phân tích tội phạm theo khu vực, từ đó triển khai lực lượng hiệu quả hơn.

Thách thức của GIS

Mặc dù có nhiều ưu điểm, GIS vẫn phải đối mặt với một số thách thức. Dữ liệu không gian thường rất lớn, đặc biệt là dữ liệu viễn thám có độ phân giải cao. Việc lưu trữ, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu này đòi hỏi hạ tầng máy chủ mạnh mẽ và công cụ tối ưu hóa.

Một thách thức khác là tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn. Dữ liệu có thể khác nhau về định dạng, độ chính xác, hệ tọa độ, hoặc thời điểm thu thập. Sự không đồng bộ này có thể gây khó khăn khi phân tích hoặc đưa ra quyết định. Bên cạnh đó, bảo mật và quyền riêng tư cũng là vấn đề nổi bật, đặc biệt khi GIS lưu trữ dữ liệu liên quan đến con người, như vị trí điện thoại di động hoặc bản đồ y tế cộng đồng.

Chi phí phần mềm và đào tạo nhân lực cũng là rào cản. Các nền tảng thương mại như ArcGIS có chi phí cao, trong khi nguồn nhân lực am hiểu GIS vẫn còn hạn chế ở nhiều quốc gia đang phát triển. Việc xây dựng chương trình đào tạo và khuyến khích sử dụng phần mềm mã nguồn mở là một giải pháp khả thi.

  • Dữ liệu lớn: ảnh vệ tinh, cảm biến IoT.
  • Không đồng nhất dữ liệu: định dạng, độ chính xác khác nhau.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: dữ liệu cá nhân, y tế.
  • Chi phí cao: phần mềm, hạ tầng, đào tạo nhân lực.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

GIS hiện đại đang hướng tới tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy để phân tích dữ liệu địa lý. Các mô hình học sâu có thể tự động nhận dạng đối tượng trong ảnh vệ tinh, phát hiện thay đổi trong cảnh quan, hoặc dự báo xu hướng đô thị hóa. Điều này giúp giảm thời gian xử lý dữ liệu và nâng cao độ chính xác.

Điện toán đám mây cũng trở thành nền tảng quan trọng cho GIS. Thay vì lưu trữ dữ liệu cục bộ, các tổ chức có thể tận dụng hạ tầng đám mây để xử lý dữ liệu lớn với chi phí linh hoạt. Các dịch vụ như Google Earth Engine cho phép phân tích dữ liệu vệ tinh toàn cầu trong thời gian ngắn.

GIS thời gian thực là một xu hướng nổi bật, nhờ sự phát triển của IoT. Dữ liệu từ cảm biến môi trường, phương tiện giao thông hoặc thiết bị di động có thể được đưa trực tiếp vào hệ thống GIS để giám sát tình hình tức thời. Điều này đặc biệt hữu ích trong quản lý giao thông, cứu hộ khẩn cấp hoặc giám sát thiên tai.

GIS 3D và GIS trên nền web cũng đang phát triển mạnh. GIS 3D cho phép mô hình hóa tòa nhà, địa hình và cảnh quan đô thị với độ chi tiết cao, phục vụ thiết kế kiến trúc và mô phỏng quy hoạch. Trong khi đó, web GIS mở rộng khả năng truy cập, cho phép người dùng chia sẻ và khai thác dữ liệu qua trình duyệt mà không cần cài đặt phần mềm chuyên dụng.

Liên kết với các công nghệ khác

GIS phát triển mạnh mẽ nhờ sự kết hợp với nhiều công nghệ hiện đại. Viễn thám (Remote Sensing) cung cấp nguồn dữ liệu raster từ vệ tinh và máy bay, cho phép giám sát biến đổi khí hậu và thiên tai trên quy mô toàn cầu. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) cung cấp dữ liệu vị trí chính xác, giúp đồng bộ và hiệu chỉnh dữ liệu GIS.

IoT mang đến nguồn dữ liệu thời gian thực từ hàng triệu cảm biến, từ cảm biến môi trường đến thiết bị giao thông. Khi tích hợp vào GIS, các dữ liệu này cung cấp cái nhìn động, hỗ trợ ra quyết định tức thời. Bên cạnh đó, phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn, tìm ra mô hình và xu hướng mà phương pháp truyền thống khó phát hiện.

  • Viễn thám: dữ liệu vệ tinh, máy bay, UAV.
  • GPS: xác định vị trí chính xác theo thời gian thực.
  • IoT: dữ liệu cảm biến môi trường, giao thông, y tế.
  • Big Data: phân tích quy mô lớn, phát hiện xu hướng.

Tài liệu tham khảo

  1. Longley, P. A., Goodchild, M. F., Maguire, D. J., Rhind, D. W. (2015). Geographic Information Systems & Science. Wiley. Link
  2. Heywood, I., Cornelius, S., Carver, S. (2011). An Introduction to Geographical Information Systems. Pearson. Link
  3. Goodchild, M. F. (2009). Geographic information systems and science: today and tomorrow. Annals of GIS, 15(1), 3–9. DOI
  4. Batty, M. (2013). The New Science of Cities. MIT Press. Link
  5. Jensen, J. R., Jensen, R. R. (2013). Introductory Geographic Information Systems. Pearson. Link
  6. Gorelick, N., et al. (2017). Google Earth Engine: Planetary-scale geospatial analysis for everyone. Remote Sensing of Environment, 202, 18–27. DOI
  7. Zhu, X. X., Tuia, D., Mou, L., et al. (2017). Deep Learning in Remote Sensing: A Comprehensive Review. IEEE Geoscience and Remote Sensing Magazine, 5(4), 8–36. DOI

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hệ thống thông tin địa lý:

Kỹ thuật GIS và mô hình thống kê trong đánh giá nguy cơ sạt lở đất Dịch bởi AI
Earth Surface Processes and Landforms - Tập 16 Số 5 - Trang 427-445 - 1991
Tóm tắtCác hệ thống thông tin địa lý (GIS) và bản đồ học số có thể hỗ trợ đáng kể trong việc phát triển và sử dụng các mô hình thống kê để đánh giá nguy cơ sạt lở đất ở khu vực.Từ một lưu vực thoát nước nhỏ nằm ở miền Trung Italia, các yếu tố địa chất và địa hình quan trọng đã được thu thập và xử lý bằng cách áp dụng công nghệ GIS. Cụ thể, các mô-đ...... hiện toàn bộ
#Hệ thống thông tin địa lý #sạt lở đất #mô hình thống kê #công nghệ GIS #phân tích phân biệt
Đánh giá rủi ro tuyết lở theo không gian kết nối mạng Bayesian với hệ thống thông tin địa lý Dịch bởi AI
Natural Hazards and Earth System Sciences - Tập 6 Số 6 - Trang 911-926
Tóm tắt: Các thảm họa tuyết lở liên quan đến những tổn thất tài chính đáng kể. Do đó, việc đánh giá rủi ro tuyết lở phải dựa trên một đánh giá nhất quán và chính xác về những bất định liên quan đến mô hình hóa các khu vực trượt tuyết và ước tính tiềm năng thiệt hại. Chúng tôi liên kết một mạng Bayesian (BN) với Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) để đánh giá rủi ro tuyết lở nhằm tạo điều kiện ...... hiện toàn bộ
Đánh giá khả năng tiếp cận không gian của các cơ sở chăm sóc cộng đồng tại thành phố Tây An, Trung Quốc dựa trên mô hình vùng bắt giữ nổi hai bước Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 14 - Trang 5086
Do sự gia tăng nhanh chóng số lượng người cao tuổi tại các thành phố Trung Quốc, việc phát triển và lập kế hoạch cho các cơ sở chăm sóc người cao tuổi, đặc biệt là các cơ sở chăm sóc cộng đồng, sẽ dần trở thành lựa chọn chính cho người cao tuổi tại Trung Quốc đang trở thành một chủ đề quan trọng cho sự bền vững của đô thị. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng số lượng và quy mô của các ...... hiện toàn bộ
#Chăm sóc người cao tuổi #chăm sóc cộng đồng #khả năng tiếp cận không gian #phương pháp 2SFCA #Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) #bền vững đô thị
Mô hình hóa sạt lở đất bằng cách sử dụng viễn thám và GIS Dịch bởi AI
IEEE International Geoscience and Remote Sensing Symposium - Tập 4 - Trang 2045-2047 vol.4
Một trong những hình thức thiên tai được các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới rất quan tâm trong Thập kỷ Quốc tế về Giảm nhẹ Thiên tai (1990-2000) là hiện tượng sạt lở đất. Sạt lở đất xảy ra ở nhiều vùng của Ấn Độ, đặc biệt là ở Himalaya và Western Ghats, đặc biệt trong mùa mưa. Bài báo này mô tả một số nghiên cứu đang diễn ra liên quan đến việc mô hình hóa và đánh giá rủi ro của sạt lở đất tại I...... hiện toàn bộ
#Các yếu tố địa hình #Viễn thám #Hệ thống thông tin địa lý #Đất #Fractal #Phân tích độ ổn định #Thực vật #Kỹ thuật dân dụng #Nguy cơ #Quản lý rủi ro
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÁM VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ (GIS) TRONG ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG THẢM CỎ BIỂN Ở VÙNG ĐẤT NGẬP NƯỚC XÃ HƯƠNG PHONG, HUYỆN HƯƠNG TRÀ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự Nhiên - Tập 65 Số 2 - 2013
Hiện trạng thảm cỏ biển ở vùng đất ngập nước xã Hương Phong gồm có 3 loài thuộc 3 chi, 3 họ, 1 ngành. Cỏ Hẹ (Halodule pinifolia) là loài ưu thế nhất ở khu vực được thể hiện qua các chỉ tiêu như độ bao phủ của cỏ trung bình đạt 35,75%, mật độ thân trung bình 1.906 thân/m2 và sinh khối trung bình đạt 1.361g tươi/m2. Mật độ cỏ biển có mối tương quan chặt chẽ với sinh khối. Loài Halodule pinifolia phâ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của hệ thống thông tin địa lý GIS 10 năm trở lại đây
Tạp chí Khoa học và Kinh tế phát triển Trường Đại học Nam Cần Thơ - Số 12 - Trang 67-82 - 2021
Sự tiếp thu những tinh hoa về khoa học kỹ thuật dẫn đến sự bùng nổ về công nghệ và máy móc. Sự phát triển đó dẫn đến hàng loạt các lĩnh vực, các cộng nghệ ra đời trong đó là các phần mềm ứng dụng, các thiết bị công nghệ cao ra đời. Tuy nhiên, sự ra đời của máy trắc địa và sự phát triển của hệ thống thông tin địa lý rất cần thiết nó không chỉ giúp chúng ta phát triển về mặt kinh tế - xã hội mà còn ...... hiện toàn bộ
#Geographic information system #hardware #software #data #people
Thiết kế hệ thống WebGIS chi phí thấp để cung cấp thông tin đất đai qua internet Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 25 Số 3 - 2009
Bản tóm tắt: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã mở ra nhiều cơ hội mới để tối ưu hóa việc quản lý và phân phối dữ liệu liên quan đến đất đai. WebGIS, một mô hình kết hợp giữa công nghệ bản đồ web và hệ thống thông tin địa lý, đang nổi lên như một giải pháp khả thi để cung cấp thông tin đất đai trực tuyến. Trước những nhu cầu ngày càng tăng về khả năng truy cập thông tin nhanh chó...... hiện toàn bộ
#WebGIS #thông tin đất đai #công nghệ bản đồ #hệ thống thông tin địa lý #quản lý đất đai #chi phí thấp #trực tuyến #minh bạch #điều hành nhà nước #phát triển bền vững.
Một phương pháp xác định vị trí hiển thị thông tin phi hình học trong hệ thống thông tin địa lý
Journal of Computer Science and Cybernetics - Tập 13 Số 4 - Trang 53--62 - 2016
The non-geometrical information which can be in the form of number, character string, graph on the thematic map in the GIS must be clear, readable, and balanced in geographical areas. This report presents an algorithm  for computing a number of  candidate labeling rectangles within a polygon from which a suitable selection can be made. The relevant data graph shall be within the above mentioned re...... hiện toàn bộ
Thiết kế chế tạo hệ thống quét địa hình mặt đất dựa trên công nghệ ảnh số thu nhận dữ liệu thông tin địa lý và thành lập bản đồ địa hình
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 46 - 2020
Hiện nay, việc ứng dụng công nghệ ảnh số trong thu thập dữ liệu thông tin địa lý và thành lập bản đồ địa hình đã trở lên phổ biến trên thế giới và ở Việt Nam nhờ những ưu điểm của công nghệ này như giảm thời gian thi công, giảm nhân công lao động qua đó mang lại lợi ích kinh tế cao. Được đánh giá có khả năng ứng dụng lớn tuy nhiên công nghệ ảnh số thường phải kết hợp với việc đo vẽ trực tiếp trong...... hiện toàn bộ
Tổng số: 65   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7